moral support
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ và động viên mà bạn dành cho ai đó đang ở trong tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
Help and encouragement that you give to someone who is in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Moral support'
-
"I went to the hospital to give my friend moral support after her surgery."
"Tôi đến bệnh viện để động viên tinh thần bạn tôi sau ca phẫu thuật của cô ấy."
-
"Her presence gave me a lot of moral support during the difficult trial."
"Sự hiện diện của cô ấy đã cho tôi rất nhiều động lực tinh thần trong suốt phiên tòa khó khăn."
-
"They offered me moral support when I lost my job."
"Họ đã động viên tinh thần tôi khi tôi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moral support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'moral support' nhấn mạnh đến khía cạnh tinh thần và cảm xúc của sự hỗ trợ. Nó không nhất thiết bao gồm sự giúp đỡ vật chất hoặc tài chính, mà chủ yếu là sự hiện diện, lời nói, và hành động thể hiện sự đồng cảm và khuyến khích. Khác với 'emotional support' có thể bao gồm cả việc giải quyết các vấn đề cảm xúc cụ thể, 'moral support' tập trung vào việc nâng cao tinh thần và giúp người khác cảm thấy không đơn độc. Nó cũng khác với 'practical support', là sự giúp đỡ cụ thể và hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ hành động cung cấp hoặc trao tặng sự hỗ trợ tinh thần. Ví dụ: 'provide moral support to someone' (cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho ai đó), 'offer moral support' (đề nghị hỗ trợ tinh thần), 'give moral support' (cho sự hỗ trợ tinh thần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral support'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.