(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more abbreviated
B2

more abbreviated

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

ngắn gọn hơn được rút gọn nhiều hơn vắn tắt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More abbreviated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngắn gọn hơn hoặc súc tích hơn so với bản gốc; được làm cho ngắn hơn.

Definition (English Meaning)

Shorter or more concise than the original; made briefer.

Ví dụ Thực tế với 'More abbreviated'

  • "This version of the report is more abbreviated than the previous one, focusing only on the key findings."

    "Phiên bản báo cáo này ngắn gọn hơn phiên bản trước, chỉ tập trung vào những phát hiện chính."

  • "The executive summary is a more abbreviated version of the full report."

    "Bản tóm tắt điều hành là một phiên bản ngắn gọn hơn của báo cáo đầy đủ."

  • "The mobile version of the website is more abbreviated to load faster on slower connections."

    "Phiên bản di động của trang web được rút gọn hơn để tải nhanh hơn trên các kết nối chậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More abbreviated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abbreviated (so sánh hơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

more detailed(chi tiết hơn)
more elaborate(tỉ mỉ hơn)
more comprehensive(toàn diện hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'More abbreviated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'more abbreviated' thường được dùng để so sánh hai phiên bản của một văn bản, tài liệu, hoặc thuật ngữ, chỉ ra phiên bản nào được rút gọn nhiều hơn. Nó nhấn mạnh mức độ lược bỏ và tính ngắn gọn so với phiên bản gốc hoặc phiên bản khác. So với 'shorter', 'more abbreviated' đặc biệt nhấn mạnh quá trình rút gọn có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'More abbreviated'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The instructions were more abbreviated this time.
Hướng dẫn lần này đã được rút gọn hơn.
Phủ định
The report was not more abbreviated than the previous one.
Báo cáo này không được rút gọn hơn so với báo cáo trước.
Nghi vấn
Was the speech more abbreviated than expected?
Bài phát biểu có được rút gọn hơn so với dự kiến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)