more meticulous
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More meticulous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự chú ý cao đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.
Definition (English Meaning)
Showing great attention to detail; very careful and precise.
Ví dụ Thực tế với 'More meticulous'
-
"She is more meticulous in her research than any other student."
"Cô ấy cẩn thận hơn trong nghiên cứu của mình so với bất kỳ sinh viên nào khác."
-
"The new editor is more meticulous than the previous one."
"Biên tập viên mới cẩn thận hơn biên tập viên trước."
-
"The company became more meticulous in its accounting practices."
"Công ty trở nên cẩn thận hơn trong các hoạt động kế toán của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'More meticulous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meticulous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More meticulous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Meticulous" nhấn mạnh sự cẩn thận, tỉ mỉ và chính xác đến từng chi tiết nhỏ nhất. Nó thường được sử dụng để mô tả những người làm việc cẩn thận, kỹ lưỡng và có trách nhiệm cao. So với "careful," "meticulous" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng. Trong khi "careful" chỉ đơn giản là tránh gây ra lỗi, "meticulous" là chủ động tìm kiếm và sửa chữa những sai sót nhỏ nhất. "More meticulous" có nghĩa là cẩn thận và tỉ mỉ hơn so với một trạng thái trước đó hoặc so với một người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "He is more meticulous about his appearance." (Anh ấy cẩn thận hơn về ngoại hình của mình.) "She is more meticulous in her work than her colleagues." (Cô ấy cẩn thận hơn trong công việc so với các đồng nghiệp của mình.) "They are more meticulous with their finances." (Họ cẩn thận hơn với tài chính của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'More meticulous'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She proofreads the document more meticulously than anyone else.
|
Cô ấy đọc duyệt tài liệu một cách tỉ mỉ hơn bất kỳ ai khác. |
| Phủ định |
He doesn't plan his trips more meticulously; he's quite spontaneous.
|
Anh ấy không lên kế hoạch cho những chuyến đi của mình một cách tỉ mỉ hơn; anh ấy khá ngẫu hứng. |
| Nghi vấn |
Do they analyze the data more meticulously than the previous team?
|
Họ có phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ hơn so với nhóm trước không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is more meticulous with her research, she will likely discover new insights.
|
Nếu cô ấy tỉ mỉ hơn với nghiên cứu của mình, cô ấy có thể sẽ khám phá ra những hiểu biết mới. |
| Phủ định |
If you aren't more meticulous with your work, you won't get a promotion.
|
Nếu bạn không tỉ mỉ hơn với công việc của mình, bạn sẽ không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if we are more meticulous in planning?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta tỉ mỉ hơn trong việc lập kế hoạch? |