(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most powerful
B2

most powerful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ nhất quyền lực nhất hùng mạnh nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most powerful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có quyền lực hoặc sức mạnh lớn nhất.

Definition (English Meaning)

Having great power or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Most powerful'

  • "The president is the most powerful person in the country."

    "Tổng thống là người quyền lực nhất trong nước."

  • "This is the most powerful computer we have."

    "Đây là chiếc máy tính mạnh nhất mà chúng ta có."

  • "She is the most powerful advocate for environmental protection."

    "Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ nhất cho việc bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most powerful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakest(yếu nhất)
powerless(không có quyền lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Most powerful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng so sánh nhất của tính từ 'powerful'. 'Powerful' chỉ khả năng gây ảnh hưởng, kiểm soát hoặc tác động mạnh mẽ lên người khác hoặc sự vật. So sánh với 'strong' (mạnh mẽ về thể chất) hoặc 'influential' (có ảnh hưởng), 'powerful' nhấn mạnh khả năng thực thi quyền lực hoặc sức mạnh một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Với 'in', thường dùng để chỉ lĩnh vực mà đối tượng có quyền lực lớn nhất (ví dụ: 'The most powerful person in the company'). Với 'over', thường chỉ quyền lực hoặc sự kiểm soát trực tiếp lên một đối tượng khác (ví dụ: 'The most powerful nation over its allies').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most powerful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)