motor deficit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motor deficit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm một phần hoặc toàn bộ chức năng vận động.
Definition (English Meaning)
A partial or total impairment of motor function.
Ví dụ Thực tế với 'Motor deficit'
-
"The patient presented with a significant motor deficit on the left side of his body following a stroke."
"Bệnh nhân có biểu hiện suy giảm vận động đáng kể ở bên trái cơ thể sau cơn đột quỵ."
-
"The motor deficit made it difficult for her to write."
"Sự suy giảm vận động khiến cô ấy khó viết."
-
"Physical therapy is essential to improve motor function after a motor deficit."
"Vật lý trị liệu là rất cần thiết để cải thiện chức năng vận động sau khi bị suy giảm vận động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motor deficit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motor deficit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motor deficit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'motor deficit' thường được sử dụng trong bối cảnh y học thần kinh để mô tả các vấn đề liên quan đến khả năng kiểm soát và thực hiện các chuyển động. Mức độ suy giảm có thể khác nhau, từ yếu nhẹ đến liệt hoàn toàn. Nó thường là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như đột quỵ, chấn thương sọ não, xơ cứng bì, hoặc bệnh thần kinh vận động. Cần phân biệt với 'sensory deficit' (suy giảm cảm giác) liên quan đến các vấn đề về khả năng cảm nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự suy giảm vận động:
- 'motor deficit due to [nguyên nhân]' (suy giảm vận động do [nguyên nhân])
- 'motor deficit related to [bệnh lý]' (suy giảm vận động liên quan đến [bệnh lý])
- 'motor deficit resulting from [chấn thương]' (suy giảm vận động do [chấn thương])
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motor deficit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.