(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multinational state
C1

multinational state

noun

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia đa dân tộc nhà nước đa dân tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multinational state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia có chủ quyền bao gồm hai hoặc nhiều quốc gia hoặc dân tộc.

Definition (English Meaning)

A sovereign state which comprises two or more nations or states.

Ví dụ Thực tế với 'Multinational state'

  • "Canada is a good example of a multinational state."

    "Canada là một ví dụ điển hình về một quốc gia đa dân tộc."

  • "The collapse of multinational states often leads to conflict."

    "Sự sụp đổ của các quốc gia đa dân tộc thường dẫn đến xung đột."

  • "The government must address the needs of all nations within the multinational state."

    "Chính phủ phải giải quyết nhu cầu của tất cả các dân tộc trong quốc gia đa dân tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multinational state'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

federalism(chế độ liên bang) autonomy(tính tự trị)
cultural diversity(đa dạng văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Multinational state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'multinational state' thường được sử dụng để mô tả các quốc gia có nhiều dân tộc khác nhau sinh sống, thường có lịch sử chung nhưng duy trì bản sắc văn hóa riêng biệt. Nó khác với 'nation-state' (quốc gia dân tộc), nơi mà phần lớn dân số có chung một bản sắc dân tộc. Ví dụ về các quốc gia đa dân tộc bao gồm Canada (với người Anh, Pháp và các dân tộc bản địa), Thụy Sĩ (với người Đức, Pháp, Ý và Romansh) và Nga (với nhiều dân tộc khác nhau). Sự ổn định của một quốc gia đa dân tộc phụ thuộc vào khả năng quản lý sự đa dạng và đảm bảo quyền lợi cho tất cả các dân tộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ và ‘within’ thường được sử dụng để chỉ vị trí của một dân tộc hoặc cộng đồng trong phạm vi quốc gia đó. Ví dụ: 'The cultural diversity in a multinational state.' hoặc 'The rights of minorities within a multinational state.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multinational state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)