(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle gain
B1

muscle gain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng cơ phát triển cơ bắp xây dựng cơ bắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle gain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tăng kích thước và sức mạnh của cơ bắp thông qua tập luyện và dinh dưỡng hợp lý.

Definition (English Meaning)

The process of increasing the size and strength of muscles through exercise and proper nutrition.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle gain'

  • "He is focusing on muscle gain for his upper body."

    "Anh ấy đang tập trung vào việc tăng cơ cho phần thân trên."

  • "Proper diet and exercise are essential for muscle gain."

    "Chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp là rất cần thiết để tăng cơ."

  • "She achieved significant muscle gain after several months of training."

    "Cô ấy đã đạt được sự tăng cơ đáng kể sau vài tháng tập luyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle gain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle gain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strength training(tập luyện sức mạnh)
protein intake(lượng protein hấp thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể hình Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Muscle gain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hình, tập gym, và dinh dưỡng thể thao. Nó nhấn mạnh sự thay đổi tích cực về mặt thể chất, khác với 'weight gain' (tăng cân) có thể bao gồm cả tăng mỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in through

- 'muscle gain for': hướng đến mục tiêu tăng cơ cho một bộ phận cụ thể.
- 'muscle gain in': mức tăng cơ đạt được ở một khu vực cụ thể.
- 'muscle gain through': phương pháp tăng cơ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle gain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)