musical score
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musical score'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản viết tay hoặc in của một tác phẩm âm nhạc; đặc biệt là phiên bản chứa tất cả các phần nhạc cụ hoặc giọng hát khác nhau được sắp xếp trên các khuông nhạc chồng lên nhau.
Definition (English Meaning)
A written or printed version of a musical composition; especially one that contains all the different instrumental or vocal parts arranged on staves one under the other.
Ví dụ Thực tế với 'Musical score'
-
"The conductor studied the musical score before the performance."
"Nhạc trưởng đã nghiên cứu bản nhạc trước buổi biểu diễn."
-
"The original musical score is kept in the museum archives."
"Bản nhạc gốc được lưu giữ trong kho lưu trữ của bảo tàng."
-
"He is learning to read musical scores."
"Anh ấy đang học cách đọc bản nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Musical score'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: musical score
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Musical score'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'musical score' thường được sử dụng để chỉ bản nhạc đầy đủ cho một tác phẩm, bao gồm tất cả các phần của nhạc cụ và giọng hát. Nó khác với 'sheet music', thường chỉ bao gồm phần của một nhạc cụ hoặc giọng hát cụ thể. Một 'score' có thể được sử dụng bởi nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, hoặc bởi các nhà nghiên cứu âm nhạc. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan đầy đủ về cấu trúc âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the score of the symphony' (bản nhạc của bản giao hưởng); 'a score for piano' (bản nhạc cho piano). 'Of' thường được sử dụng để chỉ bản nhạc thuộc về tác phẩm nào. 'For' thường được sử dụng để chỉ bản nhạc được viết cho nhạc cụ nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Musical score'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.