(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ national socialism
C1

national socialism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa xã hội quốc gia chủ nghĩa quốc xã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'National socialism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tư tưởng và phong trào chính trị liên quan đến Đảng Quốc xã ở Đức, đặc trưng bởi chủ nghĩa dân tộc cực đoan, phân biệt chủng tộc (đặc biệt là bài Do Thái), kiểm soát toàn trị và sự bác bỏ nền dân chủ tự do và chủ nghĩa cộng sản.

Definition (English Meaning)

A political ideology and movement associated with the Nazi Party in Germany, characterized by extreme nationalism, racism (especially antisemitism), totalitarian control, and the rejection of liberal democracy and communism.

Ví dụ Thực tế với 'National socialism'

  • "The rise of national socialism in Germany led to World War II."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa xã hội quốc gia ở Đức đã dẫn đến Thế chiến II."

  • "National socialism was a driving force behind the Holocaust."

    "Chủ nghĩa xã hội quốc gia là động lực chính đằng sau cuộc diệt chủng Holocaust."

  • "The ideology of national socialism is widely condemned."

    "Hệ tư tưởng của chủ nghĩa xã hội quốc gia bị lên án rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'National socialism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: national socialism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'National socialism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực sâu sắc, gắn liền với sự tàn bạo và tội ác chiến tranh của chế độ Đức Quốc xã. Nó khác với chủ nghĩa xã hội thông thường ở chỗ tập trung vào dân tộc và chủng tộc hơn là giai cấp. Không nên nhầm lẫn với 'social democracy' (dân chủ xã hội).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'National socialism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)