(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ near-term target
C1

near-term target

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu trước mắt mục tiêu ngắn hạn mục tiêu trong thời gian tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Near-term target'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mục tiêu hoặc mục đích dự kiến sẽ đạt được trong tương lai gần hoặc tương đối ngắn hạn.

Definition (English Meaning)

A goal or objective that is intended to be achieved in the immediate or relatively short-term future.

Ví dụ Thực tế với 'Near-term target'

  • "The company set a near-term target of increasing sales by 10% in the next quarter."

    "Công ty đã đặt mục tiêu ngắn hạn là tăng doanh số bán hàng lên 10% trong quý tới."

  • "Our near-term target is to launch the new product by the end of the year."

    "Mục tiêu ngắn hạn của chúng tôi là ra mắt sản phẩm mới vào cuối năm nay."

  • "Achieving this near-term target will pave the way for long-term success."

    "Đạt được mục tiêu ngắn hạn này sẽ mở đường cho thành công lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Near-term target'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: target
  • Adjective: near-term
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

short-term goal(mục tiêu ngắn hạn)
immediate objective(mục tiêu trước mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

long-term target(mục tiêu dài hạn)

Từ liên quan (Related Words)

strategic goal(mục tiêu chiến lược)
key performance indicator(chỉ số hiệu suất chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Near-term target'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và quản lý dự án để chỉ các mục tiêu có thời hạn cụ thể và tương đối ngắn, thường là trong vòng vài tháng hoặc một năm. Nó nhấn mạnh tính thực tế và khả năng đạt được trong một khung thời gian xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Target for' thường được dùng để chỉ mục tiêu hướng tới điều gì. Ví dụ: 'a target for increased sales'. 'Target of' thường được dùng để chỉ mục tiêu là cái gì. Ví dụ: 'a target of 10% growth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Near-term target'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)