negative image
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negative image'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảnh âm bản, trong đó các vùng sáng nhất của chủ thể được chụp ảnh xuất hiện tối nhất và các vùng tối nhất xuất hiện sáng nhất.
Definition (English Meaning)
A reversed image, in terms of light and dark, where the lightest areas of the photographed subject appear darkest and the darkest areas appear lightest.
Ví dụ Thực tế với 'Negative image'
-
"The photographer developed the negative image in the darkroom."
"Nhiếp ảnh gia đã tráng ảnh âm bản trong phòng tối."
-
"The politician worked hard to improve his negative image."
"Chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để cải thiện hình ảnh tiêu cực của mình."
-
"The company needs to address the negative image created by the product recall."
"Công ty cần giải quyết hình ảnh tiêu cực do việc thu hồi sản phẩm gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negative image'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negative image
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negative image'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nhiếp ảnh, 'negative image' đề cập đến một bản sao đảo ngược về độ sáng và màu sắc của ảnh gốc. Trong tâm lý học và truyền thông, nó có thể ám chỉ đến một hình ảnh tiêu cực hoặc một ấn tượng xấu về ai đó hoặc điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ đến đối tượng mà ảnh âm bản được tạo ra từ: 'a negative image of the landscape'. Khi dùng 'on', nó thường chỉ tác động hoặc ảnh hưởng lên ai/cái gì: 'a negative image on his reputation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negative image'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.