news organization
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'News organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức thu thập và phổ biến tin tức thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, chẳng hạn như báo in, truyền hình, đài phát thanh và internet.
Definition (English Meaning)
An organization that gathers and disseminates news through various media channels, such as newspapers, television, radio, and the internet.
Ví dụ Thực tế với 'News organization'
-
"The BBC is a well-known news organization."
"BBC là một tổ chức tin tức nổi tiếng."
-
"Many news organizations are struggling to adapt to the digital age."
"Nhiều tổ chức tin tức đang phải vật lộn để thích nghi với kỷ nguyên kỹ thuật số."
-
"The news organization reported on the scandal."
"Tổ chức tin tức đã đưa tin về vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'News organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: news organization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'News organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các cơ quan báo chí có quy mô và phạm vi hoạt động khác nhau, từ các tờ báo địa phương nhỏ đến các tập đoàn truyền thông quốc tế lớn. Nó nhấn mạnh khía cạnh tổ chức và hệ thống của việc sản xuất và phân phối tin tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'a news organization of international repute' (một tổ chức tin tức có uy tín quốc tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'News organization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.