(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noble metal
C1

noble metal

noun

Nghĩa tiếng Việt

kim loại quý kim loại благородный (Russian transliteration)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noble metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong số các kim loại (như vàng, bạch kim và bạc) có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa trong không khí ẩm.

Definition (English Meaning)

Any of a group of metallic elements (such as gold, platinum, and silver) that are resistant to corrosion and oxidation in moist air.

Ví dụ Thực tế với 'Noble metal'

  • "Gold is a classic example of a noble metal."

    "Vàng là một ví dụ điển hình của một kim loại quý."

  • "Platinum is a noble metal used in catalytic converters."

    "Bạch kim là một kim loại quý được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác."

  • "The resistance to corrosion is a key characteristic of noble metals."

    "Khả năng chống ăn mòn là một đặc điểm chính của các kim loại quý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noble metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noble metal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inert metal(kim loại trơ)
precious metal(kim loại quý)

Trái nghĩa (Antonyms)

base metal(kim loại thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Noble metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'noble metal' được sử dụng để chỉ các kim loại có tính trơ hóa học cao, tức là chúng không dễ dàng phản ứng với các chất khác. Tính 'noble' này liên quan đến điện thế khử tiêu chuẩn cao của chúng. Khác với các kim loại 'base' (kim loại thường) dễ bị oxy hóa hoặc ăn mòn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

of: Sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần. Ví dụ: a property of noble metals.
as: Sử dụng để liệt kê ví dụ. Ví dụ: Noble metals as gold.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noble metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)