noble metal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noble metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong số các kim loại (như vàng, bạch kim và bạc) có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa trong không khí ẩm.
Definition (English Meaning)
Any of a group of metallic elements (such as gold, platinum, and silver) that are resistant to corrosion and oxidation in moist air.
Ví dụ Thực tế với 'Noble metal'
-
"Gold is a classic example of a noble metal."
"Vàng là một ví dụ điển hình của một kim loại quý."
-
"Platinum is a noble metal used in catalytic converters."
"Bạch kim là một kim loại quý được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác."
-
"The resistance to corrosion is a key characteristic of noble metals."
"Khả năng chống ăn mòn là một đặc điểm chính của các kim loại quý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noble metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: noble metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noble metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'noble metal' được sử dụng để chỉ các kim loại có tính trơ hóa học cao, tức là chúng không dễ dàng phản ứng với các chất khác. Tính 'noble' này liên quan đến điện thế khử tiêu chuẩn cao của chúng. Khác với các kim loại 'base' (kim loại thường) dễ bị oxy hóa hoặc ăn mòn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần. Ví dụ: a property of noble metals.
as: Sử dụng để liệt kê ví dụ. Ví dụ: Noble metals as gold.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noble metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.