(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noise filtering
B2

noise filtering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lọc nhiễu khử nhiễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noise filtering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ hoặc giảm nhiễu âm thanh hoặc tín hiệu không mong muốn.

Definition (English Meaning)

The process of removing or reducing unwanted sound or signal interference.

Ví dụ Thực tế với 'Noise filtering'

  • "Effective noise filtering is crucial for clear communication in noisy environments."

    "Lọc nhiễu hiệu quả là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong môi trường ồn ào."

  • "This software offers advanced noise filtering capabilities."

    "Phần mềm này cung cấp các khả năng lọc nhiễu nâng cao."

  • "The microphone uses noise filtering technology to improve sound quality."

    "Micro sử dụng công nghệ lọc nhiễu để cải thiện chất lượng âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noise filtering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noise filtering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

noise reduction(giảm nhiễu)
signal cleaning(làm sạch tín hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật âm thanh Xử lý tín hiệu Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Noise filtering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Noise filtering là một kỹ thuật được sử dụng để cải thiện chất lượng tín hiệu bằng cách loại bỏ các thành phần nhiễu. Nó có thể được áp dụng cho cả tín hiệu âm thanh và tín hiệu điện tử. Các phương pháp lọc nhiễu khác nhau có sẵn, tùy thuộc vào đặc điểm của nhiễu và tín hiệu mong muốn. Các thuật ngữ liên quan bao gồm 'noise reduction' (giảm nhiễu), 'signal processing' (xử lý tín hiệu), và 'audio enhancement' (tăng cường âm thanh). 'Noise cancellation' (khử tiếng ồn) là một dạng tích cực của noise filtering, sử dụng các tín hiệu ngược pha để loại bỏ nhiễu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

'Noise filtering for...' đề cập đến mục đích của việc lọc nhiễu (ví dụ: noise filtering for speech recognition). 'Noise filtering in...' đề cập đến ngữ cảnh hoặc môi trường mà việc lọc nhiễu được áp dụng (ví dụ: noise filtering in audio recordings). 'Noise filtering on...' thường đề cập đến dữ liệu hoặc tín hiệu đang được lọc (ví dụ: noise filtering on the audio signal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noise filtering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)