non-essential region
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực không quan trọng hoặc không thể thiếu; một vùng mà chức năng hoặc sự hiện diện của nó không hoàn toàn cần thiết.
Definition (English Meaning)
An area that is not critical or indispensable; a region whose function or presence is not absolutely necessary.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential region'
-
"The researchers focused on the essential regions of the genome, ignoring the non-essential regions."
"Các nhà nghiên cứu tập trung vào các vùng thiết yếu của bộ gen, bỏ qua các vùng không thiết yếu."
-
"During the budget cuts, funding for non-essential regions of the project was reduced."
"Trong quá trình cắt giảm ngân sách, nguồn tài trợ cho các khu vực không thiết yếu của dự án đã bị cắt giảm."
-
"The software optimization removed code from non-essential regions to improve performance."
"Việc tối ưu hóa phần mềm đã loại bỏ mã khỏi các vùng không thiết yếu để cải thiện hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực có thể bị bỏ qua, loại bỏ hoặc thay đổi mà không gây ra tác động đáng kể đến một hệ thống hoặc quá trình lớn hơn. Ví dụ, trong sinh học, 'non-essential region' có thể đề cập đến một phần của DNA không quan trọng đối với sự sống của tế bào. Trong kinh tế, nó có thể chỉ một khu vực địa lý ít quan trọng hơn về mặt kinh tế so với những khu vực khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in a non-essential region' (trong một khu vực không thiết yếu), 'non-essential region of the brain' (vùng không thiết yếu của não bộ), 'non-essential region for development' (vùng không thiết yếu cho sự phát triển). Các giới từ này thường dùng để chỉ vị trí, thuộc tính hoặc mục đích liên quan đến khu vực không thiết yếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.