(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-self-governing territory
C1

non-self-governing territory

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh thổ không tự trị vùng lãnh thổ chưa tự quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-self-governing territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lãnh thổ thuộc quyền quản lý của một quốc gia nhưng chưa đạt được mức độ tự quản đầy đủ.

Definition (English Meaning)

A territory that is under the administration of a state but that has not yet attained a full measure of self-government.

Ví dụ Thực tế với 'Non-self-governing territory'

  • "The United Nations monitors the progress of non-self-governing territories towards self-determination."

    "Liên Hợp Quốc giám sát tiến trình hướng tới quyền tự quyết của các vùng lãnh thổ không tự trị."

  • "Many former colonies are now independent nations, but some remain non-self-governing territories."

    "Nhiều thuộc địa cũ hiện là các quốc gia độc lập, nhưng một số vẫn là lãnh thổ không tự trị."

  • "The UN's Special Committee on Decolonization deals with issues related to non-self-governing territories."

    "Ủy ban Đặc biệt về Phi thực dân hóa của Liên Hợp Quốc giải quyết các vấn đề liên quan đến các vùng lãnh thổ không tự trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-self-governing territory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-self-governing territory
  • Adjective: non-self-governing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dependent territory(lãnh thổ phụ thuộc)
colonial territory(lãnh thổ thuộc địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

sovereign state(quốc gia có chủ quyền)
independent country(quốc gia độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-self-governing territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế và chính trị học để chỉ các vùng lãnh thổ mà người dân bản địa chưa được trao quyền tự quyết đầy đủ. Nó thường liên quan đến các lãnh thổ thuộc địa cũ hoặc các vùng lãnh thổ phụ thuộc. Cần phân biệt với 'trust territory' (lãnh thổ ủy trị) - loại lãnh thổ do Liên Hợp Quốc ủy thác cho một quốc gia thành viên quản lý cho đến khi đạt được độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘In’ dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự thuộc về một khu vực lớn hơn (ví dụ: 'The island is in a non-self-governing territory'). 'Under' dùng để chỉ sự quản lý hoặc kiểm soát (ví dụ: 'The territory is under the administration of...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-self-governing territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)