(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconventional education
C1

unconventional education

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục phi truyền thống giáo dục không chính thống giáo dục ngoài luồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng; khác thường, không theo khuôn mẫu.

Definition (English Meaning)

Not based on or conforming to what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Unconventional education'

  • "The school adopted an unconventional approach to teaching mathematics."

    "Trường học đã áp dụng một phương pháp tiếp cận không theo khuôn mẫu để dạy toán học."

  • "Unconventional education often focuses on personalized learning experiences."

    "Giáo dục không theo khuôn mẫu thường tập trung vào trải nghiệm học tập cá nhân hóa."

  • "She chose unconventional education for her children to foster their creativity."

    "Cô ấy đã chọn giáo dục không theo khuôn mẫu cho con cái để nuôi dưỡng sự sáng tạo của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional education'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alternative education(giáo dục thay thế)
non-traditional education(giáo dục phi truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional education(giáo dục truyền thống)
traditional education(giáo dục truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

homeschooling(giáo dục tại nhà)
unschooling(tự học không theo khuôn mẫu)
online learning(học trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Unconventional education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconventional' mang ý nghĩa một sự khác biệt đáng kể so với chuẩn mực, có thể là tích cực (sáng tạo, đổi mới) hoặc tiêu cực (lập dị, khó chấp nhận) tùy theo ngữ cảnh. Nó thường nhấn mạnh tính độc đáo và đi ngược lại các quy tắc thông thường. So với 'traditional' (truyền thống) và 'conventional' (thông thường), 'unconventional' thể hiện một sự phá cách mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)