unconventional education
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng; khác thường, không theo khuôn mẫu.
Definition (English Meaning)
Not based on or conforming to what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional education'
-
"The school adopted an unconventional approach to teaching mathematics."
"Trường học đã áp dụng một phương pháp tiếp cận không theo khuôn mẫu để dạy toán học."
-
"Unconventional education often focuses on personalized learning experiences."
"Giáo dục không theo khuôn mẫu thường tập trung vào trải nghiệm học tập cá nhân hóa."
-
"She chose unconventional education for her children to foster their creativity."
"Cô ấy đã chọn giáo dục không theo khuôn mẫu cho con cái để nuôi dưỡng sự sáng tạo của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unconventional' mang ý nghĩa một sự khác biệt đáng kể so với chuẩn mực, có thể là tích cực (sáng tạo, đổi mới) hoặc tiêu cực (lập dị, khó chấp nhận) tùy theo ngữ cảnh. Nó thường nhấn mạnh tính độc đáo và đi ngược lại các quy tắc thông thường. So với 'traditional' (truyền thống) và 'conventional' (thông thường), 'unconventional' thể hiện một sự phá cách mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.