noodles
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noodles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thức ăn làm từ bột mì, nước và thường có trứng, được nấu trong chất lỏng sôi.
Definition (English Meaning)
A food made from flour, water, and often egg, that is cooked in boiling liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Noodles'
-
"She cooked some noodles for dinner."
"Cô ấy nấu một ít mì cho bữa tối."
-
"These noodles are delicious."
"Mấy sợi mì này ngon quá."
-
"He loves eating noodles with peanut sauce."
"Anh ấy thích ăn mì với sốt đậu phộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noodles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: noodles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noodles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noodles' luôn ở dạng số nhiều (plural noun) vì nó chỉ những sợi mì riêng lẻ. Nó có thể chỉ chung tất cả các loại mì hoặc một loại mì cụ thể (ví dụ: 'egg noodles'). Không nên nhầm lẫn với 'noodle' (dạng số ít) vì từ này không tồn tại trong cách sử dụng thông thường, ngoại trừ trong một số thành ngữ rất hiếm gặp (ví dụ: 'use your noodle' - sử dụng bộ não của bạn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Noodles in soup’ (mì trong súp), ‘noodles with vegetables’ (mì với rau). Giới từ 'in' thường được dùng khi mì là thành phần của một món ăn lỏng (như súp), còn 'with' dùng khi mì được ăn kèm hoặc trộn với các thành phần khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noodles'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I eat noodles whenever I feel hungry.
|
Tôi ăn mì bất cứ khi nào tôi cảm thấy đói. |
| Phủ định |
She doesn't order noodles at the restaurant unless it's on special.
|
Cô ấy không gọi mì ở nhà hàng trừ khi nó đang có ưu đãi đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Do you want noodles because it's a quick and easy meal?
|
Bạn có muốn ăn mì vì nó là một bữa ăn nhanh chóng và dễ dàng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love eating noodles for lunch.
|
Tôi thích ăn mì vào bữa trưa. |
| Phủ định |
She doesn't like noodles very much.
|
Cô ấy không thích mì lắm. |
| Nghi vấn |
What kind of noodles do you want to order?
|
Bạn muốn gọi loại mì nào? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, I will have been cooking noodles for hours.
|
Vào lúc cô ấy đến, tôi đã nấu mì được hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
By next week, he won't have been eating noodles for a month.
|
Đến tuần sau, anh ấy sẽ không ăn mì trong một tháng. |
| Nghi vấn |
Will you have been eating noodles every day until your trip to Italy?
|
Bạn sẽ ăn mì mỗi ngày cho đến chuyến đi Ý của bạn sao? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' noodles were delicious.
|
Mì của các học sinh rất ngon. |
| Phủ định |
The twins' noodles aren't spicy.
|
Mì của cặp song sinh không cay. |
| Nghi vấn |
Are John and Mary's noodles cold?
|
Mì của John và Mary lạnh phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't eaten so many noodles last night.
|
Tôi ước tối qua tôi đã không ăn quá nhiều mì. |
| Phủ định |
If only I didn't have to cook noodles every day.
|
Giá mà tôi không phải nấu mì mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
I wish I could make noodles from scratch, could I?
|
Tôi ước tôi có thể tự làm mì từ đầu, có phải không? |