object detection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Object detection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công nghệ máy tính liên quan đến thị giác máy tính và xử lý ảnh, giải quyết việc phát hiện các thể hiện của các đối tượng ngữ nghĩa thuộc một lớp nhất định (ví dụ: con người, tòa nhà hoặc ô tô) trong hình ảnh và video kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
A computer technology related to computer vision and image processing that deals with detecting instances of semantic objects of a certain class (such as humans, buildings, or cars) in digital images and videos.
Ví dụ Thực tế với 'Object detection'
-
"Object detection is a crucial component in autonomous driving systems."
"Phát hiện đối tượng là một thành phần quan trọng trong các hệ thống lái xe tự động."
-
"The company is developing an object detection system for security cameras."
"Công ty đang phát triển một hệ thống phát hiện đối tượng cho camera an ninh."
-
"Object detection algorithms are used to identify pedestrians and vehicles in traffic."
"Các thuật toán phát hiện đối tượng được sử dụng để xác định người đi bộ và phương tiện trong giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Object detection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: object detection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Object detection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của trí tuệ nhân tạo và machine learning. Nó liên quan đến việc xác định vị trí và phân loại các đối tượng trong một hình ảnh hoặc video. Khác với 'image recognition' (nhận dạng ảnh) chỉ xác định ảnh đó chứa gì, 'object detection' xác định *vị trí* của đối tượng trong ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Object detection for' được dùng khi nói về mục đích, ví dụ 'object detection for autonomous driving'. 'Object detection in' được dùng khi nói về bối cảnh, ví dụ 'object detection in satellite imagery'. 'Object detection with' được dùng khi nói về phương pháp hoặc công cụ, ví dụ 'object detection with deep learning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Object detection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.