(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ off target
B2

off target

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lệch mục tiêu sai mục tiêu trật mục tiêu lạc đề không chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off target'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chính xác hoặc đúng; trượt mục tiêu dự định hoặc kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

Not accurate or correct; missing the intended goal or result.

Ví dụ Thực tế với 'Off target'

  • "The company's sales figures were off target for the quarter."

    "Số liệu bán hàng của công ty đã không đạt được mục tiêu trong quý này."

  • "His comments were completely off target and irrelevant to the discussion."

    "Những bình luận của anh ấy hoàn toàn lạc đề và không liên quan đến cuộc thảo luận."

  • "The weather forecast was off target; it didn't rain at all."

    "Dự báo thời tiết đã không chính xác; trời hoàn toàn không mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Off target'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: 1
  • Adverb: 1
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Off target'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự sai lệch so với kế hoạch, dự đoán, hoặc mục tiêu. Khác với 'inaccurate' (không chính xác) ở chỗ 'off target' nhấn mạnh sự chệch hướng so với một điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Off target'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)