off target
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off target'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chính xác hoặc đúng; trượt mục tiêu dự định hoặc kết quả mong muốn.
Ví dụ Thực tế với 'Off target'
-
"The company's sales figures were off target for the quarter."
"Số liệu bán hàng của công ty đã không đạt được mục tiêu trong quý này."
-
"His comments were completely off target and irrelevant to the discussion."
"Những bình luận của anh ấy hoàn toàn lạc đề và không liên quan đến cuộc thảo luận."
-
"The weather forecast was off target; it didn't rain at all."
"Dự báo thời tiết đã không chính xác; trời hoàn toàn không mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off target'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
- Adverb: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off target'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự sai lệch so với kế hoạch, dự đoán, hoặc mục tiêu. Khác với 'inaccurate' (không chính xác) ở chỗ 'off target' nhấn mạnh sự chệch hướng so với một điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off target'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.