on target
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On target'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được những gì bạn đã lên kế hoạch.
Ví dụ Thực tế với 'On target'
-
"Sales are on target for this quarter."
"Doanh số đang đạt mục tiêu cho quý này."
-
"The project is on target and will be completed by the deadline."
"Dự án đang đi đúng hướng và sẽ hoàn thành đúng thời hạn."
-
"Their estimates for the cost were right on target."
"Ước tính chi phí của họ hoàn toàn chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'On target'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On target'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án để chỉ việc một dự án, mục tiêu hoặc kết quả đang đi đúng hướng và đạt được các cột mốc quan trọng đã định. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hiệu quả và tiến độ tốt. Khác với 'off target' (lệch mục tiêu) thể hiện sự không đạt được hoặc chậm trễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On target'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.