(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on target
B2

on target

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đúng mục tiêu đúng kế hoạch đúng tiến độ chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On target'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được những gì bạn đã lên kế hoạch.

Definition (English Meaning)

Achieving what you planned to achieve.

Ví dụ Thực tế với 'On target'

  • "Sales are on target for this quarter."

    "Doanh số đang đạt mục tiêu cho quý này."

  • "The project is on target and will be completed by the deadline."

    "Dự án đang đi đúng hướng và sẽ hoàn thành đúng thời hạn."

  • "Their estimates for the cost were right on target."

    "Ước tính chi phí của họ hoàn toàn chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On target'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: 1
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

on track(đúng hướng)
on schedule(đúng lịch trình)
as planned(theo kế hoạch)
accurate(chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

off target(lệch mục tiêu)
behind schedule(chậm tiến độ)
inaccurate(không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'On target'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án để chỉ việc một dự án, mục tiêu hoặc kết quả đang đi đúng hướng và đạt được các cột mốc quan trọng đã định. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hiệu quả và tiến độ tốt. Khác với 'off target' (lệch mục tiêu) thể hiện sự không đạt được hoặc chậm trễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On target'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)