(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ official photographers
B2

official photographers

Danh từ (kết hợp tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

nhiếp ảnh gia chính thức phóng viên ảnh chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official photographers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nhiếp ảnh gia được công nhận hoặc ủy quyền chính thức để chụp ảnh tại một sự kiện hoặc cho một tổ chức.

Definition (English Meaning)

Photographers officially recognized or authorized to take photographs at an event or for an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Official photographers'

  • "The official photographers were busy capturing every moment of the royal wedding."

    "Các nhiếp ảnh gia chính thức bận rộn ghi lại mọi khoảnh khắc của đám cưới hoàng gia."

  • "Only the official photographers were allowed backstage at the concert."

    "Chỉ những nhiếp ảnh gia chính thức mới được phép vào hậu trường buổi hòa nhạc."

  • "The university hired official photographers to document graduation ceremonies."

    "Trường đại học thuê các nhiếp ảnh gia chính thức để ghi lại các buổi lễ tốt nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Official photographers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photographers (số nhiều)
  • Adjective: official
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accredited photographers(nhiếp ảnh gia được công nhận)
designated photographers(nhiếp ảnh gia được chỉ định)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur photographers(nhiếp ảnh gia nghiệp dư)
unofficial photographers(nhiếp ảnh gia không chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

photojournalism(nhiếp ảnh báo chí)
event photography(nhiếp ảnh sự kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Truyền thông Sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Official photographers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nhiếp ảnh gia được chỉ định bởi một tổ chức, chính phủ, hoặc sự kiện để ghi lại hình ảnh. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và quyền hạn của nhiếp ảnh gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at

"for" dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà nhiếp ảnh gia phục vụ (ví dụ: official photographers for the wedding). "at" dùng để chỉ địa điểm hoặc sự kiện mà nhiếp ảnh gia hoạt động (ví dụ: official photographers at the conference).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Official photographers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)