oil refinery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oil refinery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà máy công nghiệp nơi dầu thô được xử lý và tinh chế thành các sản phẩm hữu ích hơn như xăng, dầu hỏa và dầu sưởi.
Definition (English Meaning)
An industrial plant where crude oil is processed and refined into more useful products such as gasoline, kerosene, and heating oil.
Ví dụ Thực tế với 'Oil refinery'
-
"The oil refinery is located near the coast to facilitate transportation."
"Nhà máy lọc dầu nằm gần bờ biển để thuận tiện cho việc vận chuyển."
-
"The oil refinery processes thousands of barrels of crude oil each day."
"Nhà máy lọc dầu xử lý hàng nghìn thùng dầu thô mỗi ngày."
-
"The new oil refinery will create hundreds of jobs in the local community."
"Nhà máy lọc dầu mới sẽ tạo ra hàng trăm việc làm cho cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oil refinery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oil refinery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oil refinery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cơ sở lớn, phức tạp, nơi diễn ra nhiều quy trình hóa học và vật lý khác nhau. Nên phân biệt với 'oil field' (mỏ dầu), nơi dầu thô được khai thác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' thường dùng để chỉ vị trí cụ thể của nhà máy. 'Near' chỉ vị trí gần nhà máy, không nhất thiết ở ngay trong khuôn viên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oil refinery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.