(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optical device
B2

optical device

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị quang học dụng cụ quang học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoạt động với ánh sáng, để tạo ra, phát hiện hoặc điều khiển nó.

Definition (English Meaning)

A device that works with light, either to produce it, detect it, or manipulate it.

Ví dụ Thực tế với 'Optical device'

  • "A telescope is an optical device used to view distant objects."

    "Kính thiên văn là một thiết bị quang học được sử dụng để quan sát các vật thể ở xa."

  • "Modern optical devices are used in a wide range of applications, from telecommunications to medicine."

    "Các thiết bị quang học hiện đại được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, từ viễn thông đến y học."

  • "The laboratory is equipped with various optical devices for research purposes."

    "Phòng thí nghiệm được trang bị nhiều thiết bị quang học khác nhau cho mục đích nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optical device'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lens(thấu kính)
mirror(gương)
prism(lăng kính) laser(tia laser)
camera(máy ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Optical device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'optical device' bao gồm một phạm vi rộng các thiết bị, từ những công cụ đơn giản như kính lúp đến các hệ thống phức tạp như laser và máy ảnh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật và công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical device'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new optical device enhances image clarity!
Ồ, thiết bị quang học mới tăng cường độ rõ nét của hình ảnh!
Phủ định
Oh dear, this optical device isn't working as expected!
Ôi trời, thiết bị quang học này không hoạt động như mong đợi!
Nghi vấn
Hey, is that an optical device used for medical purposes?
Này, đó có phải là một thiết bị quang học được sử dụng cho mục đích y tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)