streamlined code
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Streamlined code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế và thực hiện một cách rất hiệu quả và đơn giản.
Definition (English Meaning)
Designed and executed in a way that is very efficient and simple.
Ví dụ Thực tế với 'Streamlined code'
-
"The company introduced a streamlined code review process to catch bugs earlier."
"Công ty đã giới thiệu một quy trình đánh giá mã nguồn được tinh giản để phát hiện lỗi sớm hơn."
-
"Streamlined code improves the performance of the application."
"Mã nguồn được tinh giản cải thiện hiệu suất của ứng dụng."
-
"We need to rewrite the code to make it more streamlined."
"Chúng ta cần viết lại mã để làm cho nó được tinh giản hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Streamlined code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: streamline
- Adjective: streamlined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Streamlined code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về "streamlined code", chúng ta đề cập đến mã nguồn đã được tối ưu hóa để chạy nhanh hơn, chiếm ít tài nguyên hơn và dễ đọc, bảo trì hơn. Nó nhấn mạnh vào sự hiệu quả và loại bỏ những phần thừa, không cần thiết. Khác với 'efficient code' (mã hiệu quả) chỉ tập trung vào tốc độ và hiệu suất, 'streamlined code' còn chú trọng đến tính dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì. Nó cũng khác với 'optimized code' (mã tối ưu hóa), vốn chỉ tập trung vào đạt hiệu suất cao nhất có thể, đôi khi phải hy sinh tính dễ đọc và bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Streamlined code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.