(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oral presentation
B2

oral presentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết trình miệng trình bày miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral presentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài thuyết trình bằng miệng, trong đó một người nói về một điều gì đó trước một nhóm người.

Definition (English Meaning)

A spoken presentation in which someone speaks about something to a group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Oral presentation'

  • "She gave an oral presentation on the effects of social media on teenagers."

    "Cô ấy đã có một bài thuyết trình miệng về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên."

  • "The students are required to give an oral presentation at the end of the semester."

    "Sinh viên được yêu cầu phải có một bài thuyết trình miệng vào cuối học kỳ."

  • "He practiced his oral presentation for hours to make sure he was well-prepared."

    "Anh ấy đã luyện tập bài thuyết trình miệng của mình hàng giờ để đảm bảo rằng anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oral presentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oral presentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speech(bài phát biểu)
talk(cuộc nói chuyện)
lecture(bài giảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Oral presentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'oral presentation' nhấn mạnh vào hình thức trình bày bằng lời nói, khác với các hình thức trình bày khác như trình bày bằng văn bản (written presentation) hoặc trình bày trực quan (visual presentation). Thường bao gồm việc chuẩn bị nội dung, sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slides, handouts) và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

‘on’ được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra chủ đề cụ thể của bài thuyết trình. Ví dụ: 'an oral presentation on climate change'. ‘about’ có thể thay thế ‘on’ trong nhiều trường hợp, mang ý nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral presentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)