partial differential equation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partial differential equation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương trình liên hệ một hàm số chưa biết với các đạo hàm riêng của nó.
Definition (English Meaning)
An equation that relates an unknown function and its partial derivatives.
Ví dụ Thực tế với 'Partial differential equation'
-
"The heat equation is a classic example of a partial differential equation."
"Phương trình nhiệt là một ví dụ điển hình của phương trình đạo hàm riêng."
-
"Solving partial differential equations is crucial in many engineering applications."
"Giải phương trình đạo hàm riêng là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật."
-
"The Navier-Stokes equations are a set of partial differential equations that describe the motion of viscous fluid substances."
"Các phương trình Navier-Stokes là một tập hợp các phương trình đạo hàm riêng mô tả chuyển động của các chất lỏng nhớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partial differential equation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equation
- Adjective: partial, differential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partial differential equation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương trình đạo hàm riêng (Partial Differential Equation - PDE) là một loại phương trình vi phân quan trọng, khác với phương trình vi phân thường (Ordinary Differential Equation - ODE) ở chỗ nó liên quan đến các đạo hàm *riêng* của một hàm nhiều biến. PDE thường mô tả các hiện tượng vật lý liên tục, chẳng hạn như sự truyền nhiệt, sóng, cơ học chất lỏng và điện từ trường. Việc giải PDE thường phức tạp hơn nhiều so với giải ODE và thường đòi hỏi các phương pháp số hoặc gần đúng. Sự khác biệt chính là ODE chỉ có một biến độc lập, trong khi PDE có nhiều hơn một.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: đề cập đến loại phương trình (e.g., a partial differential equation of parabolic type). in: đề cập đến biến số hoặc không gian mà phương trình được định nghĩa (e.g., solving a partial differential equation in two dimensions). for: sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của phương trình (e.g., a partial differential equation for heat transfer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partial differential equation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.