(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innermost layer
B2

innermost layer

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp trong cùng nhất lớp sâu nhất lớp bên trong cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innermost layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp nằm ở vị trí trong cùng; lớp sâu nhất hoặc nội tại nhất.

Definition (English Meaning)

The layer that is situated furthest inside; the deepest or most internal layer.

Ví dụ Thực tế với 'Innermost layer'

  • "The innermost layer of the Earth is the core."

    "Lớp trong cùng của Trái Đất là lõi."

  • "The innermost layer of the cell membrane is made up of lipids."

    "Lớp trong cùng của màng tế bào được cấu tạo từ lipid."

  • "The artist used various shades of blue to depict the innermost layer of the ocean."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng nhiều sắc thái xanh khác nhau để miêu tả lớp trong cùng của đại dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innermost layer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deepest layer(lớp sâu nhất)
central layer(lớp trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

crust(lớp vỏ)
mantle(lớp phủ)
core(lõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Vật lý Địa chất học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Innermost layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc có nhiều lớp, trong đó 'innermost' chỉ ra lớp ở trung tâm hoặc gần trung tâm nhất. Nó nhấn mạnh vị trí bên trong cùng, thường ám chỉ đến sự quan trọng hoặc được bảo vệ tốt hơn so với các lớp bên ngoài. Khác với 'inner layer' (lớp bên trong), 'innermost layer' đặc biệt chỉ lớp trong cùng tuyệt đối, không có lớp nào khác nằm sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ cái gì chứa lớp trong cùng nhất này. Ví dụ: 'the innermost layer of the Earth', 'the innermost layer of the onion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innermost layer'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The innermost layer of the Earth is solid.
Lớp trong cùng của Trái Đất là chất rắn.
Phủ định
Scientists didn't reach the innermost layer during the expedition.
Các nhà khoa học đã không đạt đến lớp trong cùng trong suốt cuộc thám hiểm.
Nghi vấn
What lies within the innermost layer of security?
Điều gì nằm bên trong lớp bảo mật trong cùng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)