output growth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Output growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng trong số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một công ty, ngành công nghiệp, hoặc nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
An increase in the amount of goods or services produced by a firm, industry, or economy.
Ví dụ Thực tế với 'Output growth'
-
"The country experienced significant output growth last year."
"Nước này đã trải qua sự tăng trưởng sản lượng đáng kể vào năm ngoái."
-
"Government policies can stimulate output growth."
"Các chính sách của chính phủ có thể kích thích tăng trưởng sản lượng."
-
"Sustained output growth is essential for economic prosperity."
"Tăng trưởng sản lượng bền vững là điều cần thiết cho sự thịnh vượng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Output growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: output, growth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Output growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và vi mô để chỉ sự mở rộng sản xuất. Nó thường được sử dụng như một chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động và sự phát triển kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in output growth**: Chỉ yếu tố đóng góp vào sự tăng trưởng sản lượng (ví dụ: 'increase in output growth due to technological advancements'). * **of output growth**: Chỉ ra mức độ tăng trưởng hoặc bản chất của tăng trưởng (ví dụ: 'rates of output growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Output growth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.