(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outwardly regulated
C1

outwardly regulated

adverb + verb (participle adjective)

Nghĩa tiếng Việt

được điều chỉnh từ bên ngoài chịu sự quản lý bên ngoài bị kiểm soát bởi các yếu tố bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outwardly regulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kiểm soát hoặc quản lý bởi các yếu tố hoặc quy tắc bên ngoài; hành vi bị chi phối bởi những hạn chế bên ngoài hơn là động lực bên trong.

Definition (English Meaning)

Controlled or managed by external factors or rules; behavior is dictated by external constraints rather than internal motivation.

Ví dụ Thực tế với 'Outwardly regulated'

  • "The company's operations are outwardly regulated by strict environmental laws."

    "Các hoạt động của công ty được điều chỉnh bên ngoài bởi luật môi trường nghiêm ngặt."

  • "Although he appeared calm, his emotions were outwardly regulated to meet social expectations."

    "Mặc dù anh ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng cảm xúc của anh ấy đã được điều chỉnh bên ngoài để đáp ứng những kỳ vọng của xã hội."

  • "The financial markets are outwardly regulated to prevent fraud and protect investors."

    "Thị trường tài chính được điều chỉnh bên ngoài để ngăn chặn gian lận và bảo vệ nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outwardly regulated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: regulate
  • Adjective: outward
  • Adverb: outwardly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
governance(sự quản trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Outwardly regulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hệ thống mà trong đó sự kiểm soát và điều chỉnh đến từ bên ngoài, chẳng hạn như luật pháp, quy định hoặc áp lực xã hội. Nó trái ngược với 'inwardly regulated', nơi sự kiểm soát và điều chỉnh đến từ các giá trị, niềm tin và động cơ bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'By' được sử dụng để chỉ ra yếu tố hoặc lực lượng bên ngoài thực hiện sự kiểm soát hoặc điều chỉnh. Ví dụ: 'Outwardly regulated by the government' (Được điều chỉnh bên ngoài bởi chính phủ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outwardly regulated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)