internally regulated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internally regulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kiểm soát hoặc điều chỉnh từ bên trong, thay vì bởi các lực lượng hoặc cơ quan bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Controlled or governed from within, rather than by external forces or authorities.
Ví dụ Thực tế với 'Internally regulated'
-
"The body's temperature is internally regulated by the hypothalamus."
"Nhiệt độ cơ thể được điều chỉnh nội bộ bởi vùng dưới đồi."
-
"The financial institution is internally regulated to prevent fraud and ensure compliance."
"Tổ chức tài chính được điều chỉnh nội bộ để ngăn chặn gian lận và đảm bảo tuân thủ."
-
"Many biological processes are internally regulated to maintain stability."
"Nhiều quá trình sinh học được điều chỉnh nội bộ để duy trì sự ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internally regulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: internally regulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internally regulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quá trình hoặc tổ chức có khả năng tự kiểm soát và duy trì sự ổn định mà không cần sự can thiệp liên tục từ bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính tự chủ và khả năng thích ứng nội tại. Ví dụ, một hệ thống sinh học 'internally regulated' có thể duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định thông qua các cơ chế sinh lý bên trong, hoặc một công ty 'internally regulated' có thể tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức thông qua các quy tắc và kiểm soát nội bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internally regulated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.