externally governed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Externally governed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kiểm soát hoặc quản lý bởi một thực thể hoặc cơ quan bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Controlled or managed by an outside entity or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Externally governed'
-
"The territory was externally governed by the occupying force."
"Vùng lãnh thổ đó được quản lý bên ngoài bởi lực lượng chiếm đóng."
-
"The island nation was externally governed for several decades."
"Quốc đảo đó đã được quản lý bên ngoài trong vài thập kỷ."
-
"The company's operations are externally governed by international standards."
"Các hoạt động của công ty được quản lý bên ngoài bởi các tiêu chuẩn quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Externally governed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: govern
- Adjective: external, governed
- Adverb: externally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Externally governed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, quốc gia, hoặc hệ thống mà sự điều hành và ra quyết định chịu ảnh hưởng hoặc được thực hiện bởi một bên không nằm trong chính cấu trúc đó. Ví dụ, một thuộc địa 'externally governed' chịu sự cai trị từ chính quốc. Cần phân biệt với 'self-governed' (tự quản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó chỉ ra tác nhân bên ngoài thực hiện việc quản lý hoặc kiểm soát. Ví dụ: 'The company is externally governed by a board of investors.' (Công ty được quản lý bên ngoài bởi một hội đồng các nhà đầu tư.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Externally governed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.