(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oversupply of housing
C1

oversupply of housing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư thừa nhà ở cung vượt cầu nhà ở bội cung nhà ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversupply of housing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nguồn cung của một thứ gì đó vượt quá nhu cầu, đặc biệt khi điều này dẫn đến giá cả giảm.

Definition (English Meaning)

A situation in which there is more of something than is needed or wanted, especially when this causes prices to fall.

Ví dụ Thực tế với 'Oversupply of housing'

  • "The oversupply of housing in the city led to a sharp drop in property prices."

    "Tình trạng dư thừa nhà ở trong thành phố đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh giá bất động sản."

  • "An oversupply of housing can have negative consequences for developers."

    "Tình trạng dư thừa nhà ở có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho các nhà phát triển bất động sản."

  • "The government is trying to address the oversupply of housing by limiting new construction projects."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng dư thừa nhà ở bằng cách hạn chế các dự án xây dựng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oversupply of housing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surplus(thặng dư)
glut(dư thừa)
excess(quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortage(sự thiếu hụt)
scarcity(sự khan hiếm)

Từ liên quan (Related Words)

demand(nhu cầu)
market(thị trường)
price(giá cả)
economy(nền kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Oversupply of housing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'oversupply of' thường được sử dụng để mô tả tình trạng dư thừa một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng giữa cung và cầu, dẫn đến các vấn đề như giảm giá, lãng phí hoặc khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm. So với các từ đồng nghĩa như 'surplus' (thặng dư) hoặc 'glut' (dư thừa), 'oversupply' có xu hướng được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và thị trường, đặc biệt khi nói đến các vấn đề về sản xuất và tiêu thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị dư thừa. Ví dụ: 'oversupply of labor' (dư thừa lao động), 'oversupply of oil' (dư thừa dầu mỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversupply of housing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)