(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creative pursuit
B2

creative pursuit

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động sáng tạo sự theo đuổi sáng tạo lĩnh vực sáng tạo thú vui sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creative pursuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động hoặc sở thích liên quan đến sự sáng tạo và thể hiện nghệ thuật, thường được theo đuổi vì niềm vui cá nhân và sự thỏa mãn hơn là lợi ích tài chính.

Definition (English Meaning)

An activity or hobby that involves creativity and artistic expression, often pursued for personal enjoyment and fulfillment rather than financial gain.

Ví dụ Thực tế với 'Creative pursuit'

  • "Writing poetry is a fulfilling creative pursuit for her."

    "Viết thơ là một sự theo đuổi sáng tạo đầy ý nghĩa đối với cô ấy."

  • "Gardening can be a creative pursuit for those who enjoy designing landscapes."

    "Làm vườn có thể là một sự theo đuổi sáng tạo đối với những người thích thiết kế cảnh quan."

  • "He spends his weekends engaged in the creative pursuit of woodworking."

    "Anh ấy dành những ngày cuối tuần tham gia vào sự theo đuổi sáng tạo là chế tác gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creative pursuit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mundane task(công việc trần tục, nhàm chán)
routine job(công việc lặp đi lặp lại)

Từ liên quan (Related Words)

painting(hội họa)
writing(viết lách)
sculpture(điêu khắc)
music(âm nhạc)
dance(khiêu vũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Sáng tạo

Ghi chú Cách dùng 'Creative pursuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Creative pursuit" thường ám chỉ một hoạt động mang tính cá nhân, nơi người tham gia tự do thể hiện bản thân. Nó nhấn mạnh yếu tố sáng tạo và niềm đam mê cá nhân. Nó khác với "job" (công việc) hay "career" (sự nghiệp) ở chỗ mục đích chính không phải là kiếm tiền mà là sự thỏa mãn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó tham gia vào một hoạt động sáng tạo cụ thể. Ví dụ: "She is engaged in a creative pursuit of painting."
* of: Được sử dụng để mô tả bản chất của hoạt động. Ví dụ: "Photography is a creative pursuit of hers."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creative pursuit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)