pastel colors
Danh từ (tập hợp)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastel colors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các màu sắc nhạt và tinh tế với tông màu mềm mại và tươi sáng.
Ví dụ Thực tế với 'Pastel colors'
-
"She decorated her room in pastel colors."
"Cô ấy trang trí phòng của mình bằng những màu pastel."
-
"Pastel colors are often used in nurseries."
"Màu pastel thường được sử dụng trong phòng trẻ em."
-
"The artist used pastel colors to create a serene landscape."
"Họa sĩ đã sử dụng màu pastel để tạo ra một phong cảnh thanh bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pastel colors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pastel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pastel colors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Màu pastel thường được tạo ra bằng cách trộn một lượng lớn màu trắng với một màu khác, làm cho màu sắc trở nên dịu nhẹ và bớt chói. Chúng thường gợi cảm giác thanh bình, thư giãn và nữ tính. So với các màu sắc rực rỡ, màu pastel có độ bão hòa thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastel colors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.