(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bold colors
B1

bold colors

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

màu sắc sặc sỡ màu sắc táo bạo màu sắc nổi bật màu sắc rực rỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bold colors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu sắc tươi sáng, rõ ràng và mạnh mẽ; dễ nhận thấy.

Definition (English Meaning)

Bright, clear, and strong in colour; easily noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Bold colors'

  • "The artist used bold colors to create a dramatic effect."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc táo bạo để tạo hiệu ứng ấn tượng."

  • "She loves to wear clothes in bold colors."

    "Cô ấy thích mặc quần áo có màu sắc sặc sỡ."

  • "The artist is known for his use of bold colors in his paintings."

    "Nghệ sĩ này nổi tiếng với việc sử dụng màu sắc đậm trong các bức tranh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bold colors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Bold colors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "bold" khi đi với "colors" thường mang ý nghĩa màu sắc rực rỡ, nổi bật, thu hút sự chú ý. Nó khác với "bright colors" (màu sáng), vì "bold" nhấn mạnh sự mạnh mẽ và ấn tượng hơn là chỉ độ sáng. "Vibrant colors" cũng tương tự nhưng mang sắc thái sống động, tràn đầy năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bold colors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)