(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vibrant colors
B2

vibrant colors

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

màu sắc rực rỡ màu sắc sống động màu sắc tươi tắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibrant colors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những màu sắc tươi sáng, rực rỡ, đầy năng lượng và sức sống.

Definition (English Meaning)

Bright and striking colors; colors that are strong and full of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Vibrant colors'

  • "The painting was full of vibrant colors that made it come alive."

    "Bức tranh tràn ngập những màu sắc rực rỡ khiến nó trở nên sống động."

  • "The flowers in her garden are all vibrant colors."

    "Những bông hoa trong vườn của cô ấy đều có màu sắc rực rỡ."

  • "The artist used vibrant colors to express his emotions."

    "Người họa sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ để thể hiện cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vibrant colors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bright colors(màu sắc tươi sáng)
lively colors(màu sắc sống động)
intense colors(màu sắc đậm) rich colors(màu sắc phong phú)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull colors(màu sắc xỉn màu)
muted colors(màu sắc nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Vibrant colors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Vibrant" ám chỉ màu sắc sống động, dễ thu hút sự chú ý. Nó thường được dùng để miêu tả tranh vẽ, hoa, phong cảnh, hoặc bất cứ thứ gì có màu sắc nổi bật. Khác với "bright" (sáng) chỉ độ chói, "vibrant" nhấn mạnh sự sống động và năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibrant colors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)