maximum level
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximum level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ, số lượng, hoặc cường độ cao nhất hoặc lớn nhất có thể đạt được hoặc đã đạt được.
Definition (English Meaning)
The highest or greatest amount, degree, or intensity attainable or reached.
Ví dụ Thực tế với 'Maximum level'
-
"The water level reached its maximum level during the flood."
"Mực nước đạt đến mức tối đa trong trận lũ."
-
"The noise reached a maximum level of 120 decibels."
"Tiếng ồn đạt đến mức tối đa là 120 decibel."
-
"The patient's pain was at its maximum level."
"Cơn đau của bệnh nhân đang ở mức tối đa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximum level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: maximum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximum level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ giới hạn trên của một cái gì đó. Ví dụ, 'maximum level of security' chỉ mức độ bảo mật cao nhất có thể đạt được. Nó khác với 'peak level', thường được dùng để chỉ một điểm cao nhất tạm thời hoặc thoáng qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At maximum level' diễn tả tình trạng đang ở mức tối đa. 'To maximum level' diễn tả sự gia tăng đến mức tối đa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximum level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.