perform smoothly
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perform smoothly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, hành động hoặc chức năng một cách liền mạch, hiệu quả và suôn sẻ.
Definition (English Meaning)
To execute or carry out a task, action, or function in a seamless, efficient, and untroubled manner.
Ví dụ Thực tế với 'Perform smoothly'
-
"The new software allows the system to perform smoothly even under heavy load."
"Phần mềm mới cho phép hệ thống hoạt động trơn tru ngay cả khi chịu tải lớn."
-
"The car's engine performs smoothly, providing a comfortable ride."
"Động cơ của chiếc xe hoạt động trơn tru, mang lại một chuyến đi thoải mái."
-
"With the new management system, the company can perform smoothly even during peak seasons."
"Với hệ thống quản lý mới, công ty có thể hoạt động trơn tru ngay cả trong mùa cao điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perform smoothly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance, smoothness
- Verb: perform
- Adjective: smooth
- Adverb: smoothly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perform smoothly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự trôi chảy, không có trở ngại hoặc vấn đề phát sinh. 'Perform smoothly' khác với 'perform well' ở chỗ nó tập trung vào *cách* thực hiện hơn là kết quả cuối cùng. Ví dụ, một hệ thống có thể 'perform smoothly' nhưng không nhất thiết là 'perform well' nếu mục tiêu chung không đạt được. 'Perform efficiently' cũng tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng tài nguyên tối ưu hơn là sự trôi chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perform smoothly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.