(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance-enhancing drug use in sport
C1

performance-enhancing drug use in sport

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng doping sử dụng chất kích thích tăng cường thành tích lạm dụng dược phẩm trong thể thao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance-enhancing drug use in sport'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các chất hoặc phương pháp để cải thiện thành tích thể thao một cách bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The use of substances or methods to illegally improve athletic performance.

Ví dụ Thực tế với 'Performance-enhancing drug use in sport'

  • "The investigation focused on performance-enhancing drug use in sport."

    "Cuộc điều tra tập trung vào việc sử dụng các chất kích thích để tăng cường thành tích trong thể thao."

  • "Performance-enhancing drug use in sport is a serious ethical issue."

    "Việc sử dụng các chất kích thích để tăng cường thành tích trong thể thao là một vấn đề đạo đức nghiêm trọng."

  • "The athlete was banned for four years due to performance-enhancing drug use."

    "Vận động viên bị cấm thi đấu bốn năm do sử dụng chất kích thích để tăng cường thành tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance-enhancing drug use in sport'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance, drug, use, sport
  • Verb: enhance
  • Adjective: performance-enhancing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

doping(sử dụng doping)
performance enhancement(tăng cường hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair play(chơi đẹp)
natural ability(khả năng tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Performance-enhancing drug use in sport'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi gian lận trong thể thao. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về đạo đức thể thao, luật lệ và các biện pháp trừng phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ phạm vi hoạt động, trong trường hợp này là 'trong thể thao'. Ví dụ: 'the role of testing in combating performance-enhancing drug use in sport'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance-enhancing drug use in sport'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The use of performance-enhancing drugs in sport is unethical.
Việc sử dụng các loại thuốc nâng cao hiệu suất trong thể thao là phi đạo đức.
Phủ định
There is no proof that performance-enhancing drug use guarantees success in sport.
Không có bằng chứng nào cho thấy việc sử dụng thuốc nâng cao hiệu suất đảm bảo thành công trong thể thao.
Nghi vấn
Is performance-enhancing drug use in sport becoming more prevalent?
Việc sử dụng thuốc nâng cao hiệu suất trong thể thao có đang trở nên phổ biến hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)