performance-enhancing drug use
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance-enhancing drug use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các chất để cải thiện thành tích thể thao.
Definition (English Meaning)
The use of substances to improve athletic performance.
Ví dụ Thực tế với 'Performance-enhancing drug use'
-
"The athlete was banned from the competition due to performance-enhancing drug use."
"Vận động viên đã bị cấm thi đấu do sử dụng các chất kích thích tăng cường thành tích."
-
"Performance-enhancing drug use is a serious ethical issue in professional sports."
"Việc sử dụng các chất kích thích tăng cường thành tích là một vấn đề đạo đức nghiêm trọng trong thể thao chuyên nghiệp."
-
"Many athletes risk their health for the perceived benefits of performance-enhancing drug use."
"Nhiều vận động viên mạo hiểm sức khỏe của họ vì những lợi ích được cho là của việc sử dụng các chất kích thích tăng cường thành tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance-enhancing drug use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance-enhancing drug use
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance-enhancing drug use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư, đề cập đến việc sử dụng các chất bị cấm hoặc không bị cấm để tăng cường sức mạnh, tốc độ, sức bền và các yếu tố khác ảnh hưởng đến thành tích thể thao. Nó có thể bao gồm việc sử dụng steroid đồng hóa, hormone tăng trưởng, chất kích thích và các loại thuốc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Use of' ám chỉ hành động sử dụng. Ví dụ: 'The use of performance-enhancing drugs is prohibited.' 'Use in' chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'Its use in sports is controversial.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance-enhancing drug use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.