(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal identity
C1

personal identity

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản sắc cá nhân căn tính cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal identity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những đặc điểm và phẩm chất độc đáo xác định một cá nhân và phân biệt họ với những người khác.

Definition (English Meaning)

The unique characteristics and qualities that define an individual and distinguish them from others.

Ví dụ Thực tế với 'Personal identity'

  • "The search for personal identity is a common theme in adolescent literature."

    "Việc tìm kiếm bản sắc cá nhân là một chủ đề phổ biến trong văn học tuổi thiếu niên."

  • "Cultural background plays a significant role in shaping personal identity."

    "Nền tảng văn hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân."

  • "Online interactions can both enhance and complicate the formation of personal identity."

    "Tương tác trực tuyến có thể vừa tăng cường vừa làm phức tạp quá trình hình thành bản sắc cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal identity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal identity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-esteem(lòng tự trọng)
self-awareness(sự tự nhận thức)
personality(tính cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Personal identity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Personal identity đề cập đến cảm giác về bản thân của một người, bao gồm niềm tin, giá trị, tính cách và kinh nghiệm của họ. Nó liên quan mật thiết đến ý thức về sự liên tục và tính nhất quán của một người theo thời gian. Khác với social identity (bản sắc xã hội) liên quan đến việc một người thuộc về các nhóm xã hội khác nhau. Personal identity tập trung vào cá nhân hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của bản sắc cá nhân. Ví dụ: the role of family in the development of personal identity.
* in: thường dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà bản sắc cá nhân được thể hiện. Ví dụ: expressing personal identity in art.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal identity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)