(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical attributes
B2

physical attributes

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm thể chất thuộc tính thể chất vẻ ngoài thể chất hình dáng bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical attributes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các đặc điểm hoặc tính năng liên quan đến cơ thể hoặc vẻ ngoài của một người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

Characteristics or features relating to the body or outward appearance of a person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Physical attributes'

  • "Her physical attributes made her a successful model."

    "Những thuộc tính thể chất của cô ấy đã giúp cô ấy trở thành một người mẫu thành công."

  • "The athlete's physical attributes were ideal for the sport."

    "Những thuộc tính thể chất của vận động viên rất lý tưởng cho môn thể thao này."

  • "Scientists are studying the physical attributes of different species of birds."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các thuộc tính thể chất của các loài chim khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical attributes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical characteristics(đặc điểm thể chất)
physical features(tính năng thể chất)
body features(đặc điểm cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

personality traits(tính cách)
character traits(đặc điểm tính cách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nhân chủng học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Physical attributes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm có thể quan sát được, chẳng hạn như chiều cao, cân nặng, màu mắt, màu tóc, hình dáng khuôn mặt, hoặc các đặc điểm thể chất khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến đời sống hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical attributes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)