(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drawings
A2

drawings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các bản vẽ những bức vẽ hình vẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'drawing': Những bức tranh hoặc sơ đồ được tạo bằng bút chì, bút mực hoặc bút sáp màu thay vì sơn.

Definition (English Meaning)

Plural form of drawing: pictures or diagrams made with a pencil, pen, or crayon rather than paint.

Ví dụ Thực tế với 'Drawings'

  • "The museum has a large collection of Leonardo da Vinci's drawings."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bản vẽ của Leonardo da Vinci."

  • "The children were making drawings with crayons."

    "Bọn trẻ đang vẽ bằng bút sáp màu."

  • "The architect showed us the drawings of the new building."

    "Kiến trúc sư cho chúng tôi xem bản vẽ của tòa nhà mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drawings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drawing (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Drawings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drawings' thường được dùng để chỉ một bộ sưu tập hoặc nhiều bức vẽ khác nhau. Nó bao gồm cả các bản phác thảo nhanh và các tác phẩm nghệ thuật chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

‘of’: Chỉ chất liệu, chủ đề của bức vẽ (drawings of landscapes). ‘in’: Chỉ kỹ thuật, phong cách (drawings in pencil). ‘from’: Chỉ nguồn gốc, người tạo (drawings from Picasso).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)