pilot successfully
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilot successfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều khiển máy bay.
Definition (English Meaning)
To operate the controls of an aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Pilot successfully'
-
"He piloted the plane through the storm."
"Anh ấy đã điều khiển máy bay vượt qua cơn bão."
-
"The captain piloted the aircraft successfully through the dense fog."
"Cơ trưởng đã điều khiển máy bay thành công vượt qua lớp sương mù dày đặc."
-
"The test pilot successfully landed the experimental aircraft."
"Phi công thử nghiệm đã hạ cánh thành công chiếc máy bay thử nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pilot successfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pilot
- Verb: pilot
- Adverb: successfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pilot successfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'pilot' được sử dụng như một động từ, nó ngụ ý hành động điều khiển một phương tiện, thường là máy bay. Nó bao hàm kỹ năng và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ điển hình nào đi sau động từ 'pilot' trong ngữ cảnh này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilot successfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.