(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pilot successfully
B2

pilot successfully

Verb

Nghĩa tiếng Việt

điều khiển thành công lái thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilot successfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều khiển máy bay.

Definition (English Meaning)

To operate the controls of an aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Pilot successfully'

  • "He piloted the plane through the storm."

    "Anh ấy đã điều khiển máy bay vượt qua cơn bão."

  • "The captain piloted the aircraft successfully through the dense fog."

    "Cơ trưởng đã điều khiển máy bay thành công vượt qua lớp sương mù dày đặc."

  • "The test pilot successfully landed the experimental aircraft."

    "Phi công thử nghiệm đã hạ cánh thành công chiếc máy bay thử nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pilot successfully'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsuccessfully(một cách không thành công)
badly(một cách tồi tệ)

Từ liên quan (Related Words)

airplane(máy bay)
flight(chuyến bay)
aviation(hàng không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Pilot successfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'pilot' được sử dụng như một động từ, nó ngụ ý hành động điều khiển một phương tiện, thường là máy bay. Nó bao hàm kỹ năng và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ điển hình nào đi sau động từ 'pilot' trong ngữ cảnh này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilot successfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)