(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasure-seeking lifestyle
C1

pleasure-seeking lifestyle

Tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ 'lifestyle'

Nghĩa tiếng Việt

lối sống hưởng thụ lối sống chạy theo khoái lạc lối sống tìm kiếm thú vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasure-seeking lifestyle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối sống tập trung chủ yếu vào việc theo đuổi niềm vui và sự thỏa mãn, thường ưu tiên sự hưởng thụ tức thời hơn là những hậu quả hoặc trách nhiệm lâu dài.

Definition (English Meaning)

A lifestyle primarily focused on the pursuit of pleasure and gratification, often prioritizing immediate enjoyment over long-term consequences or responsibilities.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasure-seeking lifestyle'

  • "His pleasure-seeking lifestyle eventually led to financial problems."

    "Lối sống chỉ biết tìm kiếm niềm vui của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến những vấn đề tài chính."

  • "The novel explores the consequences of a pleasure-seeking lifestyle in modern society."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những hậu quả của một lối sống chỉ biết tìm kiếm niềm vui trong xã hội hiện đại."

  • "She abandoned her pleasure-seeking lifestyle and dedicated herself to helping others."

    "Cô ấy đã từ bỏ lối sống chỉ biết tìm kiếm niềm vui và cống hiến bản thân cho việc giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasure-seeking lifestyle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seek (tìm kiếm)
  • Adjective: pleasure-seeking (tính từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hedonistic lifestyle(lối sống hưởng lạc)
indulgent lifestyle(lối sống nuông chiều bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

ascetic lifestyle(lối sống khổ hạnh)
disciplined lifestyle(lối sống kỷ luật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pleasure-seeking lifestyle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa một lối sống mà trong đó việc tìm kiếm niềm vui trở thành mục tiêu chính. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu suy nghĩ về tương lai hoặc coi thường các giá trị đạo đức, xã hội. So sánh với 'hedonistic lifestyle' (lối sống hưởng lạc) có nghĩa tương tự nhưng 'pleasure-seeking' có thể ít cực đoan hơn, đơn giản chỉ là ưu tiên niềm vui hơn các yếu tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasure-seeking lifestyle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)