(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point size
B1

point size

noun

Nghĩa tiếng Việt

kích cỡ điểm cỡ chữ (thường dùng nhưng không hoàn toàn chính xác)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point size'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị đo lường, thường được sử dụng để đo chiều cao của các ký tự trong kiểu chữ. Nó xấp xỉ bằng 1/72 inch.

Definition (English Meaning)

A unit of measurement, typically used for measuring the height of characters in typography. It is approximately equal to 1/72 of an inch.

Ví dụ Thực tế với 'Point size'

  • "The body text is set at 12 point size for readability."

    "Phần thân văn bản được đặt ở kích thước 12 point để dễ đọc."

  • "Please change the point size of the heading to 18."

    "Vui lòng thay đổi kích thước point của tiêu đề thành 18."

  • "What point size should I use for this document?"

    "Tôi nên sử dụng kích thước point nào cho tài liệu này?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point size'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: point size
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

font size(kích thước phông chữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Typography Graphic Design Computer Science

Ghi chú Cách dùng 'Point size'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong in ấn và thiết kế đồ họa, 'point size' chỉ định kích thước của phông chữ. Kích thước điểm càng lớn, các ký tự càng lớn. Nó là một yếu tố quan trọng trong khả năng đọc và thẩm mỹ của văn bản. Không nên nhầm lẫn với các đơn vị đo lường khác như pixel (px) thường dùng trong thiết kế web, mặc dù có thể quy đổi tương đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point size'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)