pointed arch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointed arch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu vòm có đỉnh nhọn, thay vì bo tròn; đặc trưng của kiến trúc Gothic.
Definition (English Meaning)
An arch with a pointed apex, rather than a rounded one; characteristic of Gothic architecture.
Ví dụ Thực tế với 'Pointed arch'
-
"The use of pointed arches allowed for taller buildings and more windows."
"Việc sử dụng vòm nhọn cho phép xây dựng các tòa nhà cao hơn và có nhiều cửa sổ hơn."
-
"Many cathedrals from the medieval period feature pointed arches."
"Nhiều nhà thờ lớn từ thời trung cổ có đặc trưng là vòm nhọn."
-
"The pointed arch is a defining characteristic of Gothic architecture."
"Vòm nhọn là một đặc điểm xác định của kiến trúc Gothic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pointed arch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pointed arch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pointed arch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vòm nhọn (pointed arch) là một yếu tố kiến trúc quan trọng trong phong cách Gothic, cho phép xây dựng các công trình cao hơn và có nhiều không gian mở hơn so với vòm tròn (round arch) của kiến trúc Romanesque. Hình dạng nhọn giúp phân bổ trọng lượng hiệu quả hơn, giảm áp lực lên các bức tường bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Chỉ vị trí, phong cách kiến trúc sử dụng vòm nhọn. Ví dụ: 'The cathedral is built in the pointed arch style.'
* **of**: Chỉ chất liệu hoặc đặc điểm của vòm. Ví dụ: 'The pointed arch of the window allowed more light to enter the building.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointed arch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.