(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political chaos
C1

political chaos

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn chính trị bạo loạn chính trị tình trạng chính trị hỗn loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political chaos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng hỗn loạn và thiếu trật tự hoàn toàn trong hệ thống chính trị.

Definition (English Meaning)

A state of total confusion and lack of order in the political system.

Ví dụ Thực tế với 'Political chaos'

  • "The sudden resignation of the Prime Minister threw the country into political chaos."

    "Sự từ chức đột ngột của Thủ tướng đã đẩy đất nước vào tình trạng hỗn loạn chính trị."

  • "The constant infighting between parties has created a climate of political chaos."

    "Sự đấu đá liên tục giữa các đảng phái đã tạo ra một bầu không khí hỗn loạn chính trị."

  • "Following the coup, the country was plunged into political chaos."

    "Sau cuộc đảo chính, đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political chaos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chaos
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political chaos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'political chaos' thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó chính phủ không hiệu quả, có sự bất ổn chính trị lan rộng, có thể dẫn đến bạo lực hoặc sụp đổ của các thể chế chính trị. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và dự đoán được trong các vấn đề chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Khi sử dụng 'in' hoặc 'within', chúng thường biểu thị môi trường hoặc phạm vi mà sự hỗn loạn chính trị đang diễn ra. Ví dụ: 'The country descended into political chaos' (Đất nước rơi vào hỗn loạn chính trị). 'Within the government, there was political chaos' (Trong chính phủ, có sự hỗn loạn chính trị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political chaos'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)