political chaos
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political chaos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng hỗn loạn và thiếu trật tự hoàn toàn trong hệ thống chính trị.
Definition (English Meaning)
A state of total confusion and lack of order in the political system.
Ví dụ Thực tế với 'Political chaos'
-
"The sudden resignation of the Prime Minister threw the country into political chaos."
"Sự từ chức đột ngột của Thủ tướng đã đẩy đất nước vào tình trạng hỗn loạn chính trị."
-
"The constant infighting between parties has created a climate of political chaos."
"Sự đấu đá liên tục giữa các đảng phái đã tạo ra một bầu không khí hỗn loạn chính trị."
-
"Following the coup, the country was plunged into political chaos."
"Sau cuộc đảo chính, đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political chaos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chaos
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political chaos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'political chaos' thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó chính phủ không hiệu quả, có sự bất ổn chính trị lan rộng, có thể dẫn đến bạo lực hoặc sụp đổ của các thể chế chính trị. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và dự đoán được trong các vấn đề chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' hoặc 'within', chúng thường biểu thị môi trường hoặc phạm vi mà sự hỗn loạn chính trị đang diễn ra. Ví dụ: 'The country descended into political chaos' (Đất nước rơi vào hỗn loạn chính trị). 'Within the government, there was political chaos' (Trong chính phủ, có sự hỗn loạn chính trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political chaos'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.