political disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái hỗn loạn hoặc thiếu trật tự trong một hệ thống chính trị hoặc xã hội, thường được đặc trưng bởi sự bất ổn, xung đột hoặc sự suy thoái của nền quản trị thông thường.
Definition (English Meaning)
A state of confusion or lack of order in a political system or society, often characterized by instability, conflict, or a breakdown of normal governance.
Ví dụ Thực tế với 'Political disorder'
-
"The country is facing widespread political disorder following the disputed election results."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng rối loạn chính trị lan rộng sau kết quả bầu cử gây tranh cãi."
-
"The prolonged political disorder has crippled the nation's economy."
"Tình trạng rối loạn chính trị kéo dài đã làm tê liệt nền kinh tế quốc gia."
-
"Reports of political disorder are increasing in the capital city."
"Các báo cáo về tình trạng rối loạn chính trị đang gia tăng ở thủ đô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống mà các quy tắc, luật lệ, và thể chế chính trị không hoạt động hiệu quả, dẫn đến bất ổn xã hội và chính trị. Nó có thể bao gồm các cuộc biểu tình bạo lực, xung đột giữa các phe phái chính trị, hoặc sự sụp đổ của chính phủ. So với 'political instability', 'political disorder' nhấn mạnh hơn vào sự hỗn loạn và thiếu kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Political disorder in [quốc gia/khu vực]' chỉ ra sự hỗn loạn chính trị đang diễn ra ở địa điểm đó. 'Political disorder within [tổ chức/hệ thống]' ám chỉ sự hỗn loạn xảy ra bên trong một tổ chức hoặc hệ thống chính trị cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.